Hãy cũng điểm qua những từ vựng liên quan đến chủ đề Halloween mà chúng ta thường sử dụng trong tiếng anh giao tiếp để có thể trò chuyện với bạn bè nhé.
Từ tiếng Anh
|
Loại từ
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Jack o’lantern
|
N
|
Đèn bí ngô
|
Haunted Trees
|
N
|
Cây ma
|
Coffin Cooler
|
N
|
Quan tài ma
|
Giant Spider
|
N
|
Nhện khổng lồ
|
Ghost-Lit Walkway
|
N
|
Lối đi ma quái
|
Floating Hands
|
N
|
Những ngón tay bay
|
Halloween Garland
|
N
|
Vòng hoa Halloween
|
Specimen Jars
|
N
|
Chiếc hộp đặc biệt (Trong đó có chưa một vài món đồ hoặc tiếng động rùng rợn cho ngày Halloween)
|
Bat
|
N
|
Con dơi
|
Pumpkin
|
N
|
Bí đỏ
|
Skull
|
N
|
Đầu lâu
|
Haystack
|
N
|
Đống cỏ khô
|
Owl
|
N
|
Con cú
|
Trick or Treat
|
N
|
Môt trò chơi phổ biền ngày Halloween. Các em nhỏ sẽ hoá trang và thường đi gõ cửa xin kẹo các nhà xung quang.
|
Costume
|
N
|
Trang phục hoá trang
|
Goblin
|
N
|
Yêu tinh
|
Spirits
|
N
|
Những linh hồn
|
Scarecrow
|
N
|
Bù nhìn rơm
|
Mask
|
N
|
Mặt nạ
|
Black cat
|
N
|
Con mèo đen
|
Skeleton
|
N
|
Bộ xương người
|
Witch
|
N
|
Mụ phù thuỷ
|
Wizard
|
N
|
Thầy phù thủy
|
Wand
|
N
|
Đũa phép
|
Zombie
|
N
|
Thây ma
|
Demon
|
N
|
Quỷ
|
Werewolf
|
N
|
Ma sói
|
Clown
|
N
|
Chú hề
|
Vampire
|
N
|
Ma cà rồng
|
Monster
|
N
|
Quái vật
|
Mummy
|
N
|
Xác ướp
|
Ghost
|
N
|
Con ma
|
Devil
|
N
|
Ác quỷ
|
Fairy
|
N
|
Bà tiên
|
Terrible
|
Adj
|
Khủng khiếp
|
Weird
|
Adj
|
Kỳ lạ
|
Scary
|
Adj
|
Sợ hãi
|
Haunted House
|
N
|
Ngôi nhà ma ám
|
Candy bag
|
N
|
Túi đựng kẹo
|
Broom
|
N
|
Chối cán dài (chổi bay của phù thủy thường là loại này)
|
Thrilling
|
Adj
|
Hồi hộp, ly kỳ
|
Tombstone
|
N
|
Bia mộ
|
Dark
|
Adj
|
U ám
|
Creepy
|
Adj
|
Rùng rợn
|
Repulsive
|
Adj
|
Ghê tởm, kinh tởm
|
Cold blood
|
N
|
Máu lạnh
|
Macabre
|
Adj
|
Rùng rợn
|
Các dịch vụ của chúng tôi :
lớp học tiếng anh giao tiếp
lớp học tiếng anh thương mại
lớp luyện thi IELTS
lớp luyên thi TOEIC
>> Xem thêm : Các bài viết liên quan về từ vựng tiếng anh tại đây
0 nhận xét:
Đăng nhận xét