hiện nay. Đặc biệt, những từ vựng về chuyên ngành này rất cần thiết với tiếng anh cho người lớn sử dụng trong môi trường làm việc ngày càng chuyên nghiệp và có tính quốc tế cao.
Vì vây, Apollo xin tổng hợp 53 từ vựng tiếng anh chuyên ngành cơ bản về thị trường tài chính để nâng cao kiến thức của bạn trong lĩnh vực này nhé.
1
|
Finacial market
|
Thị trường tài chính
|
2
|
Money market
|
Thị trường tiền tệ
|
3
|
Capital market
|
Thị trường vốn
|
4
|
Primary market
|
Thị trường sơ cấp
|
5
|
Secondary market
|
Thị trường thứ cấp
|
6
|
Wholesale market
|
Thị trường bán buôn
|
7
|
Retail market
|
Thị trường bán lẻ
|
8
|
Foreign Exchange Market
|
Thị trường ngoại hối
|
9
|
Stock market\ Equity market
|
Thị trường chứng khoán
|
10
|
Bond market
|
Thị trường trái phiếu
|
11
|
Spot market
|
Thị trường giao ngay
|
12
|
Over-the-counter market
|
Thị trường phi tập trung
|
13
|
Derivaties market
|
Thị trường phái sinh
|
14
|
Commodity market
|
Thị trường hàng hóa
|
15
|
Future market
|
Thị trường tương lai
|
16
|
Interbank market
|
Thị trường liên ngân hàng
|
17
|
Debt market
|
Thị trường nợ
|
18
|
Financial instruments \ Securities
|
Các công cụ tài chính
|
19
|
Bond
|
Trái phiếu
|
20
|
Bill
|
Tín phiếu
|
21
|
Stock
|
Cổ phiếu
|
22
|
Loans
|
Các khoản tiền cho vay
|
23
|
Debts
|
Các khoản nợ
|
24
|
Cheques
|
Séc
|
25
|
Draft
|
Hối phiếu
|
26
|
Financial Imtermedies
|
Các tổ chức trung gian tài chính
|
27
|
Comercial paper
|
Thương phiếu
|
28
|
Certificate of deposit
|
Chứng chỉ tiền gửi
|
29
|
Repurchase Agreement
|
Hợp đồng mua lại
|
30
|
Transaction
|
Giao dịch
|
31
|
Liquidity
|
Thanh khoản
|
32
|
Costs
|
Chi phí
|
33
|
Investor
|
Nhà đầu tư
|
34
|
Broker
|
Người môi giới
|
35
|
Interest rate
|
Lãi suất
|
36
|
Exchange rate
|
Tỷ giá hối đoái
|
37
|
Nominal interest rate
|
Lãi suất danh nghĩa
|
38
|
Real interest rate
|
Lãi suất thực tế
|
39
|
Deficit
|
Thâm hụt
|
40
|
Surplus
|
Thặng dư
|
41
|
Central Bank
|
Ngân hàng trung ương
|
42
|
Comercial Bank
|
Ngân hàng thương mại
|
43
|
Inflation
|
Lạm phát
|
44
|
Guarantee
|
Bảo lãnh
|
45
|
Collateral
|
Thế chấp
|
46
|
Residual Maturity
|
Thời gian đáo hạn\hoàn trả
|
47
|
Common Stock
|
Cổ phiếu thường
|
48
|
Prefered Stock
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
49
|
Derivaties
|
Công cụ phái sinh
|
50
|
Future contract
|
Hợp đồng tương lai
|
51
|
Forward contract
|
Hợp đồng kỳ hạn
|
52
|
Option
|
Quyền chọn
|
53
|
SWAP
|
Hợp đồng hoán đổi
|
chúng tôi có các dịch vụ :
lớp tiếng anh giao tiếp tại Apollo
lớp tiếng anh thương mại tại Apollo
lớp luyện thi IELTS tại Apollo
lớp luyên thi TOEIC tại Apollo
>> Xem thêm ; Các bài viết về tiếng anh chuyên ngành tại đây
0 nhận xét:
Đăng nhận xét